Có 2 kết quả:

報界 báo giới报界 báo giới

1/2

báo giới

phồn thể

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ chung những người trong nghề báo chí. ◎Như: “tha tại báo giới thị nhất vị nhân nhân giai tri đích nhân vật” 他在報界是一位人人皆知的人物.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những người sống bằng nghề viết báo.

báo giới

giản thể

Từ điển phổ thông

giới nhà báo